--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mental representation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coeloglossum viride
:
loài lan có hoa dạng túi hình nắp ấm, màu xanh hoặc xanh pha vàng, cánh trên màu tím.
+
computed tomography
:
giống computed axial tomography.
+
clintonia andrewsiana
:
loài cây với cuống nhẵn, gần như không có lá, chùm hoa màu oải hương hoặc màu đỏ, mọc ở California hoặc Oregon
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode
+
tên thánh
:
christian name